CÔNG SUẤT | 4 kW | 6 kW | 9 kW |
---|
Model | AFB4, AFB6, AFB9 |
---|---|
Công suất kW | 4,0kW – 6,0kW – 9,0kW |
Màu sắc | Đen, đỏ, bạc |
Trọng lượng kg | 30 |
Chiều sâu cm | 53,5 |
Chiều rộng cm | 50 |
Chiều cao cm | 83 |
Kích thước phòng xông min. m3 | 5 |
Kích thước phòng xông max. m3 | 8 |
Chiều cao phòng xông min. | 190 |
Trọng lượng đá max. kg | 100 (Ø 10–15 cm, AC3020) |
Nguồn điện 3-phase | 400 V 3N |
Cáp kết nối mm2 | 5 x 1,5 |
Cầu chì A | 3 x 10 |